Điều Kiện Giá Nội Địa Việt Nam
Loại giá vé máy bay |
Thương gia linh hoạt |
Thương gia tiêu chuẩn |
Phổ thông linh hoạt |
Phổ thông tiêu chuẩn |
Phổ thông tiết kiệm |
---|---|---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | J-/C- | D-/I- | Y-/B-/M-/S- | K-/L-/Q-/N-/R | G-/A-/E-/P - |
Hoàn vé |
- Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: phí 300.000VND - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: phí 300.000VND (riêng giai đoạn Tết nguyên đán phí 600.000VND) |
Thu phí 300.000VND |
- Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: phí 300.000VND - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: phí 300.000VND (riêng giai đoạn Tết nguyên đán phí 600.000VND) |
Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: phí 300.000VND Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: phí 600.000VND |
Không được phép |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 300.000VND |
Miễn phí, trừ giai đoạn Tết nguyên đán: - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND |
Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: phí 300.000VND Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: phí 600.000VND |
Không được phép |
Nâng hạng dịch vụ | Có | Có | Có | ||
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có | Có | Có | Không |
Chọn chỗ trước | Không | Không | Không | Không | Không |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có | Không | Không | Không |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có | Không | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% | 100% | 65% | 0% |
1. Từ 01/04/2018: giá vé trẻ em từ 2 đên 12 tuổi: bằng 90% giá vé người lớn.Điều kiện giá vé chung:
2. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
3. Thay đổi - Hoàn vé:
4. Phí thay đổi:
5. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Điều kiện vé | SkyBoss | Eco | Promo |
---|---|---|---|
Thay đổi tên Hành khách |
- Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi |
- Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi |
Không áp dụng |
Thay đổi chuyến bay |
- Miễn phí thay đổi |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi ngày bay |
- Miễn phí thay đổi |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi chặng bay |
- Miễn phí thay đổi |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Nâng hạng |
|
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
Điều kiện thay đổi |
Trước giờ khởi hành 03 giờ |
Trước giờ khởi hành 03 giờ |
Trước giờ khởi hành 03 giờ |
Bảo lưu vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Hoàn/Hủy vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Hành lý xách tay |
10 Kg |
07 Kg |
07 Kg |
Hành lý ký gửi |
30 Kg |
Phải mua thêm |
Phải mua thêm |