ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHÀO HÈ 2015
Chỉ từ 17/03/2015 tới 31/03/2015

| Từ | Đến | Giá vé | Giai đoạn |
|---|---|---|---|
| Hà Nội | Chu Lai | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Hà Nội | Điện Biên Phủ | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Hà Nội | Đồng Hới | 666,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Hà Nội | Vinh | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Hà Nội | Đà Nẵng | 666,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Hà Nội | Huế | 666,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Hà Nội | Quy Nhơn | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Hà Nội | Buôn Ma Thuột | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Hà Nội | Đà Lạt | 666,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Hà Nội | Tuy Hòa | 666,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Hà Nội | Tp. Hồ Chí Minh | 999,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Hà Nội | Nha Trang | 999,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Hà Nội | Phú Quốc | 999,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Hà Nội | Cần Thơ | 999,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
GIÁ MỘT CHIỀU TỪ TP. HỒ CHÍ MINH
| Từ | Đến | Giá vé | Giai đoạn |
|---|---|---|---|
| Tp. Hồ Chí Minh | Hà Nội | 999,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Nha Trang | 333,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Buôn Ma Thuột | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Đà Lạt | 333,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Quy Nhơn | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Phú Quốc | 666,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | 666,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Huế | 666,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Đồng Hới | 666,000 VND | 01/04/15-23/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Hải Phòng | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Vinh | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Thanh Hoa | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Từ | Đến | Giá vé | Giai đoạn |
|---|---|---|---|
| Đà Nẵng | Buôn Ma Thuột | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Đà Nẵng | Vinh | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Đà Nẵng | Đà Lạt | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Đà Nẵng | Nha Trang | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Đà Nẵng | Hải Phòng | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Từ | Đến | Giá vé | Giai đoạn |
|---|---|---|---|
| Chu Lai | Hà Nội | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Điện Biên Phủ | Hà Nội | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Đồng Hới | Hà Nội | 666,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Vinh | Hà Nội | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Đà Nẵng | Hà Nội | 666,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Huế | Hà Nội | 666,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Quy Nhơn | Hà Nội | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Buôn Ma Thuột | Hà Nội | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Đà Lạt | Hà Nội | 666,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Tuy Hòa | Hà Nội | 666,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Nha Trang | Hà Nội | 999,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Phú Quốc | Hà Nội | 999,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Cần Thơ | Hà Nội | 999,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Nha Trang | Tp. Hồ Chí Minh | 333,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Buôn Ma Thuột | Tp. Hồ Chí Minh | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Đà Lạt | Tp. Hồ Chí Minh | 333,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Quy Nhơn | Tp. Hồ Chí Minh | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Phú Quốc | Tp. Hồ Chí Minh | 666,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Đà Nẵng | Tp. Hồ Chí Minh | 666,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Huế | Tp. Hồ Chí Minh | 666,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Đồng Hới | Tp. Hồ Chí Minh | 666,000 VND | 01/04/15-27/04/15 |
| Hải Phòng | Tp. Hồ Chí Minh | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Vinh | Tp. Hồ Chí Minh | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Thanh Hoa | Tp. Hồ Chí Minh | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Buôn Ma Thuột | Đà Nẵng | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Vinh | Đà Nẵng | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Đà Lạt | Đà Nẵng | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Nha Trang | Đà Nẵng | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Hải Phòng | Đà Nẵng | 333,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Vinh | Buôn Ma Thuột | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Buôn Ma Thuột | Vinh | 666,000 VND | 01/04/15-31/10/15 |
| Từ | Đến | Giá vé | Giai đoạn | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|
| Phú Quốc | Singapore | 1 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Phú Quốc | Siem Reap | 1 USD | 01/04/15-31/10/15 | 01/04/15-31/10/15 |
| Hà Nội | Yangon | 19 USD | 01/04/15-09/04/15 | 01/04/15-09/04/15 |
| Hà Nội | Bangkok | 29 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Singapore | 29 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Kuala Lumpur | 29 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Siem Reap | 29 USD | 01/04/15-09/04/15 | 01/04/15-09/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Siem Reap | 19 USD | 01/04/15-09/04/15 | 01/04/15-09/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Kuala Lumpur | 9 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Bangkok | 29 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Singapore | 29 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Yangon | 29 USD | 01/04/15-09/04/15 | 01/04/15-09/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Jakarta | 29 USD | 01/04/15-23/04/15 | 01/04/15-23/04/15 |
| Đà Nẵng | Siem Reap | 39 USD | 01/04/15-09/04/15 | 01/04/15-09/04/15 |
| Từ | Đến | Giá vé | Giai đoạn | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|
| Hà Nội | Thành Đô | 39 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Quảng Châu | 59 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Hồng Kông | 89 USD | 11/04/15-24/04/15 | 11/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Thượng Hải | 99 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Bắc Kinh | 99 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Cao Hùng | 169 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Đài Bắc | 199 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Seoul | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Busan | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Tokyo | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Osaka | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Nagoya | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Hà Nội | Fukuoka | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Hồng Kông | 59 USD | 11/04/15-24/04/15 | 11/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Quảng Châu | 69 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Thượng Hải | 99 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Đài Bắc | 199 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Seoul | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Busan | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Tokyo | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Osaka | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Nagoya | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Fukuoka | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Đà Nẵng | Tokyo | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Đà Nẵng | Seoul | 299 USD | 01/04/15-24/04/15 | 01/04/15-24/04/15 |
| Từ | Đến | Giá vé | Giai đoạn | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|
| Hà Nội | London | 249 USD | 01/04/15-23/07/15 | 01/04/15-10/07/15 |
| Hà Nội | Moscow | 249 USD | 01/04/15-31/10/15 | 01/04/15-31/10/15 |
| Hà Nội | Frankfurt | 299 USD | 01/04/15-23/07/15 | 01/04/15-10/07/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | London | 249 USD | 01/04/15-23/07/15 | 01/04/15-10/07/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Moscow | 249 USD | 01/04/15-31/10/15 | 01/04/15-31/10/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Paris | 299 USD | 01/04/15-13/08/15 | 01/04/15-10/07/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Frankfurt | 299 USD | 01/04/15-13/08/15 | 01/04/15-10/07/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Melbourne | 299 USD | 01/05/15-30/06/15 | 01/04/15-19/06/15 |
| Tp. Hồ Chí Minh | Sydney | 299 USD | 01/05/15-30/06/15 | 01/04/15-19/06/15 |
Lưu ý:
o Không được phép hoàn vé, đổi đặt chỗ, đổi hành trình, kết hợp với các loại giá khác;
o Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng;